Khi chọn van cổng mặt bích thép đúc theo tiêu chuẩn GOST phù hợp, hãy xem xét các yếu tố chính sau:
-
Môi trường ứng dụng:
-
Đảm bảo van phù hợp với loại chất lỏng (hơi nước, dầu nhiệt, xử lý nước, v.v.) và điều kiện làm việc (áp suất, nhiệt độ).
-
-
Vật liệu thân van:
-
Chọn vật liệu (WCB, CF8, Hastelloy, v.v.) dựa trên khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
-
-
Kích thước và áp suất định mức:
-
Chọn kích thước van (DN50-DN300) và áp suất định mức (PN16, PN25) dựa trên thông số kỹ thuật của đường ống.
-
-
Dải nhiệt độ:
-
Đảm bảo van có thể xử lý dải nhiệt độ yêu cầu.
-
-
Kết nối đầu cuối:
-
Đảm bảo mặt bích của van khớp với kết nối đường ống.
-
-
Loại vận hành:
-
Chọn vận hành thủ công hoặc tự động dựa trên tần suất sử dụng.
-
-
Bảo trì và độ bền:
-
Xem xét các van có độ bền cao và bảo trì tối thiểu.
-
Bảng chọn
Yếu tố lựa chọn | Mô tả | Tiêu chuẩn lựa chọn |
---|---|---|
Môi trường ứng dụng | Chọn van phù hợp với loại chất lỏng và điều kiện làm việc | Hơi nước, dầu nhiệt, xử lý nước, hóa chất, dầu khí |
Vật liệu thân van | Chọn vật liệu dựa trên khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt | WCB, CF8, CF8M, Hastelloy, Monel, v.v. |
Kích thước và áp suất định mức | Chọn kích thước van và áp suất định mức theo thông số kỹ thuật đường ống | DN50~DN300, PN16, PN25 |
Dải nhiệt độ | Chọn van có thể chịu được nhiệt độ yêu cầu | -29°C đến 425°C |
Kết nối đầu cuối | Đảm bảo kết nối mặt bích khớp với đường ống | Mặt bích tiêu chuẩn GOST |
Loại vận hành | Chọn vận hành thủ công hoặc tự động dựa trên tần suất sử dụng | Vận hành thủ công hoặc vận hành tự động bằng điện/khí nén |
Bảo trì và độ bền | Chọn van có tuổi thọ cao và bảo trì tối thiểu | Bền, chi phí bảo trì thấp |